TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,160.00 10 | 23,160.00 10 | 23,260.00 10 |
EUR |
26,087.07 17.1 | 26,165.57 17.1 | 26,819.18 17.6 |
AUD |
16,260.26 12.6 | 16,358.41 12.7 | 16,537.07 12.9 |
KRW |
19.04 | 20.04 | 20.87 |
KWD |
0.00 | 76,147.05 16.4 | 79,134.85 17.0 |
MYR |
0.00 | 5,638.70 0.17 | 5,711.70 0.15 |
NOK |
0.00 | 2,679.61 2.09 | 2,763.60 2.15 |
RUB |
0.00 | 357.26 0.55 | 398.09 0.60 |
SEK |
0.00 | 2,482.77 1.65 | 2,545.28 1.71 |
SGD |
16,941.20 9.90 | 17,060.62 9.97 | 17,246.94 10.0 |
THB |
718.26 0.61 | 718.26 0.61 | 748.22 0.63 |
CAD |
17,153.06 17.8 | 17,308.84 18 | 17,497.87 18.1 |
CHF |
22,845.01 2.64 | 23,006.05 2.66 | 23,303.86 2.69 |
DKK |
0.00 | 3,468.55 2.32 | 3,577.28 2.40 |
GBP |
30,483.34 8.86 | 30,698.23 8.93 | 30,971.48 9 |
HKD |
2,913.88 0.63 | 2,934.42 0.63 | 2,978.36 0.64 |
INR |
0.00 | 335.71 0.06 | 348.88 0.06 |
JPY |
201.03 0.03 | 203.06 0.03 | 208.95 0.03 |
SAR |
0.00 | 6,173.15 1.32 | 6,415.37 1.38 |
Cập nhật 20:47 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó