TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
26,028.49 34.5 | 26,106.81 34.6 | 26,758.95 35.5 |
AUD |
16,320.97 55.0 | 16,419.49 55.3 | 16,598.82 55.9 |
KRW |
19.26 | 20.27 | 21.01 |
KWD |
0.00 | 76,256.05 25.1 | 79,248.15 26.0 |
MYR |
0.00 | 5,643.01 18.0 | 5,716.06 18.2 |
NOK |
0.00 | 2,654.13 14.7 | 2,737.33 15.2 |
RUB |
0.00 | 349.45 2.21 | 389.39 2.46 |
SEK |
0.00 | 2,475.53 10.2 | 2,537.85 10.5 |
SGD |
16,882.63 11.1 | 17,001.64 11.2 | 17,187.32 11.3 |
THB |
727.76 1.86 | 727.76 1.86 | 758.12 1.94 |
CAD |
17,252.87 57.0 | 17,409.56 57.6 | 17,599.69 58.2 |
CHF |
22,785.52 11.3 | 22,946.14 11.4 | 23,243.18 11.5 |
DKK |
0.00 | 3,461.97 3.86 | 3,570.49 4 |
GBP |
29,616.69 279 | 29,825.47 281 | 30,090.96 284 |
HKD |
2,913.89 0.11 | 2,934.43 0.11 | 2,978.37 0.11 |
INR |
0.00 | 324.28 1.61 | 337.00 1.67 |
JPY |
202.46 0.15 | 204.51 0.15 | 210.85 0.15 |
SAR |
0.00 | 6,171.82 | 6,413.99 |
Cập nhật 21:57 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó