TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,231.14 6.90 | 26,310.07 6.93 | 26,967.28 7.09 |
AUD |
16,488.40 75.6 | 16,587.93 76.1 | 16,769.10 76.9 |
KRW |
19.35 0.02 | 20.37 0.02 | 21.01 0.02 |
KWD |
0.00 | 76,432.34 100 | 79,431.35 104 |
MYR |
0.00 | 5,608.68 2.72 | 5,681.29 2.76 |
NOK |
0.00 | 2,673.07 0.37 | 2,756.86 0.38 |
RUB |
0.00 | 348.68 0.42 | 388.53 0.47 |
SEK |
0.00 | 2,542.16 3.42 | 2,606.16 3.5 |
SGD |
16,906.30 9.97 | 17,025.48 10.0 | 17,211.42 10.1 |
THB |
716.52 1.59 | 716.52 1.59 | 746.41 1.65 |
CAD |
17,221.69 5.19 | 17,378.09 5.24 | 17,567.88 5.29 |
CHF |
23,037.77 62.7 | 23,200.17 63.2 | 23,500.50 64.0 |
DKK |
0.00 | 3,486.86 0.26 | 3,596.16 0.27 |
GBP |
29,756.60 231 | 29,966.36 233 | 30,233.10 235 |
HKD |
2,915.56 0.40 | 2,936.11 0.41 | 2,980.07 0.41 |
INR |
0.00 | 325.99 1.53 | 338.78 1.59 |
JPY |
209.08 0.72 | 211.19 0.74 | 219.45 0.77 |
SAR |
0.00 | 6,170.50 0.15 | 6,412.62 0.17 |
Cập nhật 14:22 (23/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó