TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,245.00 35 | 23,245.00 35 | 23,325.00 35 |
EUR |
26,921.27 82.0 | 27,002.28 82.2 | 27,242.55 82.9 |
AUD |
16,498.20 52.3 | 16,597.79 52.7 | 16,779.00 53.2 |
KRW |
19.07 | 20.07 | 21.33 0.01 |
KWD |
0.00 | 76,763.20 115 | 79,774.94 119 |
MYR |
0.00 | 5,592.50 8.40 | 5,664.88 8.51 |
NOK |
0.00 | 2,785.94 9.96 | 2,873.25 10.2 |
RUB |
0.00 | 340.88 0.12 | 379.84 0.13 |
SEK |
0.00 | 2,552.01 13.2 | 2,616.25 13.5 |
SGD |
16,736.11 22.7 | 16,854.09 22.9 | 17,038.11 23.1 |
THB |
699.10 1.91 | 699.10 1.91 | 728.26 1.98 |
CAD |
17,612.44 35.9 | 17,772.39 36.2 | 17,966.43 36.6 |
CHF |
23,797.63 77.5 | 23,965.39 78.1 | 24,275.55 79.0 |
DKK |
0.00 | 3,581.30 11.1 | 3,693.54 11.4 |
GBP |
30,123.48 70.5 | 30,335.83 71.0 | 30,605.77 71.6 |
HKD |
2,924.75 4.51 | 2,945.37 4.54 | 2,989.46 4.59 |
INR |
0.00 | 320.55 2.17 | 333.12 2.26 |
JPY |
203.88 0.65 | 205.94 0.66 | 210.28 0.66 |
SAR |
0.00 | 6,193.78 10.3 | 6,436.79 10.7 |
Cập nhật 01:22 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó