TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-08-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,255.00 15 | 23,255.00 15 | 23,335.00 15 |
EUR |
26,308.54 46.7 | 26,387.70 46.8 | 26,622.49 35.8 |
AUD |
16,733.28 27.1 | 16,834.29 27.3 | 17,018.08 20.3 |
KRW |
19.10 0.04 | 20.11 0.05 | 21.37 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,669.49 82.3 | 79,677.53 51.2 |
MYR |
0.00 | 5,642.64 11.5 | 5,715.67 9.26 |
NOK |
0.00 | 2,707.85 19.0 | 2,792.72 18.4 |
RUB |
0.00 | 347.96 1.53 | 387.73 1.88 |
SEK |
0.00 | 2,504.29 7.82 | 2,567.32 6.91 |
SGD |
16,735.99 22.8 | 16,853.97 23.0 | 17,037.98 15.9 |
THB |
687.60 0.29 | 687.60 0.29 | 716.28 0.61 |
CAD |
17,461.89 57.3 | 17,620.47 57.9 | 17,812.85 50.8 |
CHF |
23,057.89 134 | 23,220.43 135 | 23,520.94 126 |
DKK |
0.00 | 3,501.25 7.29 | 3,610.99 5.96 |
GBP |
29,279.73 54.4 | 29,486.13 54.8 | 29,748.50 42.5 |
HKD |
2,925.15 3.21 | 2,945.77 3.24 | 2,989.87 2 |
INR |
0.00 | 331.60 0.19 | 344.61 0.34 |
JPY |
205.94 0.25 | 208.02 0.25 | 212.40 0.18 |
SAR |
0.00 | 6,195.95 6.65 | 6,439.04 4.14 |
Cập nhật 05:17 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó