TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |
EUR |
28,000.81 110 | 28,085.07 111 | 28,363.62 112 |
AUD |
17,532.89 36.0 | 17,638.72 36.2 | 17,796.02 36.6 |
KRW |
19.64 0.08 | 20.67 0.08 | 21.96 0.07 |
KWD |
0.00 | 75,816.32 75.8 | 78,792.45 78.8 |
MYR |
0.00 | 5,826.49 7.48 | 5,902.01 7.59 |
NOK |
0.00 | 2,887.04 4.44 | 2,977.59 4.60 |
RUB |
0.00 | 370.85 5.72 | 413.24 6.37 |
SEK |
0.00 | 2,673.19 9.75 | 2,740.54 10 |
SGD |
17,171.84 35.3 | 17,292.89 35.5 | 17,482.03 35.9 |
THB |
715.87 1.37 | 715.87 1.37 | 745.75 1.44 |
CAD |
17,831.68 67.8 | 17,993.62 68.5 | 18,226.63 69.3 |
CHF |
23,401.96 68.0 | 23,566.93 68.5 | 23,872.40 69.4 |
DKK |
0.00 | 3,728.57 13.8 | 3,845.51 14.3 |
GBP |
32,284.24 213 | 32,511.82 215 | 32,801.76 217 |
HKD |
2,859.20 0.09 | 2,879.36 0.11 | 2,922.52 0.11 |
INR |
0.00 | 347.00 0.13 | 360.62 0.13 |
JPY |
209.58 0.32 | 211.70 0.32 | 213.59 0.34 |
SAR |
0.00 | 6,057.22 0.32 | 6,294.99 0.32 |
Cập nhật 21:22 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó