TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,265.00 | 23,265.00 | 23,355.00 |
EUR |
26,257.38 47.2 | 26,336.39 47.4 | 26,723.77 36.6 |
AUD |
16,772.73 1 | 16,873.97 1.00 | 17,054.53 8.34 |
KRW |
19.01 0.04 | 20.01 0.04 | 21.26 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,450.19 8.72 | 79,432.56 43.1 |
MYR |
0.00 | 5,526.51 5.40 | 5,596.83 7.89 |
NOK |
0.00 | 2,712.69 6.90 | 2,797.11 5.93 |
RUB |
0.00 | 352.14 0.61 | 392.31 0.83 |
SEK |
0.00 | 2,547.23 7.17 | 2,610.78 6.24 |
SGD |
16,744.40 13.3 | 16,862.44 13.4 | 17,042.87 6.25 |
THB |
692.07 1.53 | 692.07 1.53 | 720.78 1.91 |
CAD |
17,461.42 27.6 | 17,620.00 27.8 | 17,808.54 20.5 |
CHF |
22,863.65 36.6 | 23,024.82 36.9 | 23,317.79 27.4 |
DKK |
0.00 | 3,491.78 6.32 | 3,600.44 4.97 |
GBP |
29,504.26 63.9 | 29,712.25 64.3 | 29,970.19 52.0 |
HKD |
2,932.94 0.57 | 2,953.62 0.58 | 2,997.19 0.67 |
INR |
0.00 | 323.89 0.65 | 336.52 0.53 |
JPY |
201.24 0.63 | 203.27 0.63 | 209.62 0.56 |
SAR |
0.00 | 6,196.63 0.67 | 6,438.36 2.07 |
Cập nhật 21:32 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó