TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,295.00 | 23,295.00 | 23,375.00 |
EUR |
26,714.61 53.7 | 26,794.99 53.8 | 27,223.27 135 |
AUD |
16,433.35 24.2 | 16,532.55 24.4 | 16,713.02 24.7 |
KRW |
19.14 0.17 | 20.15 0.18 | 21.41 0.19 |
KWD |
0.00 | 76,868.38 92.5 | 79,884.09 96.1 |
MYR |
0.00 | 5,586.14 5.90 | 5,658.42 5.97 |
NOK |
0.00 | 2,822.11 10.1 | 2,910.55 10.4 |
RUB |
0.00 | 355.41 2.24 | 396.03 2.49 |
SEK |
0.00 | 2,585.88 19.3 | 2,650.96 19.8 |
SGD |
16,746.41 18.1 | 16,864.46 18.2 | 17,048.56 18.5 |
THB |
700.75 2.29 | 700.75 2.29 | 729.98 2.39 |
CAD |
17,732.98 67.7 | 17,894.03 68.4 | 18,089.37 69.1 |
CHF |
23,296.43 49.6 | 23,460.65 50.0 | 23,764.23 50.6 |
DKK |
0.00 | 3,565.48 4.84 | 3,677.22 5 |
GBP |
30,453.10 195 | 30,667.77 197 | 30,940.60 198 |
HKD |
2,935.37 0.75 | 2,956.06 0.75 | 3,000.31 0.75 |
INR |
0.00 | 315.84 1.16 | 328.23 1.2 |
JPY |
205.39 1.11 | 207.46 1.12 | 213.60 2.91 |
SAR |
0.00 | 6,207.76 3.15 | 6,451.30 3.27 |
Cập nhật 14:27 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó