TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,210.00 | 23,210.00 | 23,290.00 |
EUR |
26,839.25 137 | 26,920.01 137 | 27,159.59 138 |
AUD |
16,445.81 81.4 | 16,545.08 81.9 | 16,725.74 82.8 |
KRW |
19.08 0.05 | 20.08 0.06 | 21.34 0.07 |
KWD |
0.00 | 76,647.76 41.7 | 79,655.08 43.4 |
MYR |
0.00 | 5,584.09 5.23 | 5,656.37 5.30 |
NOK |
0.00 | 2,775.98 9.94 | 2,862.99 10.2 |
RUB |
0.00 | 341.00 1.46 | 379.97 1.62 |
SEK |
0.00 | 2,538.80 26.1 | 2,602.71 26.7 |
SGD |
16,713.37 43.9 | 16,831.19 44.2 | 17,014.98 44.7 |
THB |
697.19 1.78 | 697.19 1.78 | 726.28 1.84 |
CAD |
17,576.51 65.2 | 17,736.14 65.8 | 17,929.81 66.5 |
CHF |
23,720.07 48.9 | 23,887.28 49.3 | 24,196.47 49.9 |
DKK |
0.00 | 3,570.17 18.8 | 3,682.07 19.4 |
GBP |
30,052.90 78.5 | 30,264.75 79.1 | 30,534.10 79.8 |
HKD |
2,920.24 0.88 | 2,940.83 0.90 | 2,984.86 0.91 |
INR |
0.00 | 322.72 0.77 | 335.38 0.80 |
JPY |
203.23 0.31 | 205.28 0.31 | 209.61 0.32 |
SAR |
0.00 | 6,183.48 0.83 | 6,426.09 0.86 |
Cập nhật 16:47 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó