TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,240.34 32.2 | 26,319.30 32.3 | 26,976.75 33.1 |
AUD |
16,444.83 66.5 | 16,544.09 66.9 | 16,724.78 67.6 |
KRW |
19.37 0.05 | 20.39 0.05 | 21.03 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,457.59 | 79,457.59 |
MYR |
0.00 | 5,615.52 | 5,688.21 |
NOK |
0.00 | 2,677.52 1.05 | 2,761.45 1.09 |
RUB |
0.00 | 348.82 3.44 | 388.69 3.83 |
SEK |
0.00 | 2,549.94 5.65 | 2,614.13 5.79 |
SGD |
16,920.03 12.4 | 17,039.31 12.5 | 17,225.40 12.7 |
THB |
718.33 5.85 | 718.33 5.85 | 748.30 6.09 |
CAD |
17,255.47 15.6 | 17,412.18 15.7 | 17,602.35 15.9 |
CHF |
23,133.23 49.2 | 23,296.30 49.5 | 23,597.88 50.1 |
DKK |
0.00 | 3,489.25 3.63 | 3,598.63 3.73 |
GBP |
29,547.88 48.1 | 29,756.17 48.5 | 30,021.05 48.9 |
HKD |
2,915.79 0.30 | 2,936.34 0.30 | 2,980.30 0.30 |
INR |
0.00 | 326.11 0.60 | 338.90 0.62 |
JPY |
209.79 3.21 | 211.91 3.24 | 220.20 5.48 |
SAR |
0.00 | 6,170.34 0.32 | 6,412.45 0.34 |
Cập nhật 19:52 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó