TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,210.00 | 23,210.00 | 23,290.00 |
EUR |
26,976.53 | 27,057.70 | 27,298.50 |
AUD |
16,527.30 | 16,627.06 | 16,808.62 |
KRW |
19.13 | 20.14 | 21.41 |
KWD |
0.00 | 76,605.96 | 79,611.65 |
MYR |
0.00 | 5,578.85 | 5,651.06 |
NOK |
0.00 | 2,785.92 | 2,873.24 |
RUB |
0.00 | 339.54 | 378.35 |
SEK |
0.00 | 2,564.90 | 2,629.47 |
SGD |
16,757.35 | 16,875.48 | 17,059.75 |
THB |
698.97 | 698.97 | 728.12 |
CAD |
17,641.74 | 17,801.96 | 17,996.35 |
CHF |
23,769.04 | 23,936.60 | 24,246.42 |
DKK |
0.00 | 3,588.99 | 3,701.48 |
GBP |
30,131.46 | 30,343.87 | 30,613.92 |
HKD |
2,919.35 | 2,939.93 | 2,983.95 |
INR |
0.00 | 321.95 | 334.58 |
JPY |
203.54 | 205.60 | 209.94 |
SAR |
0.00 | 6,182.64 | 6,425.22 |
Cập nhật 08:22 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó