TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,785.00 10 | 22,785.00 10 | 22,855.00 10 |
EUR |
26,301.88 432 | 26,381.02 433 | 26,616.24 437 |
AUD |
16,872.45 152 | 16,974.30 153 | 17,159.93 155 |
KRW |
19.24 0.2 | 20.25 0.21 | 21.52 0.22 |
KWD |
0.00 | 75,254.45 91.5 | 78,208.37 95.1 |
MYR |
0.00 | 5,691.97 3.21 | 5,765.74 3.25 |
NOK |
0.00 | 2,766.54 39.2 | 2,853.30 40.4 |
RUB |
0.00 | 362.69 2.21 | 404.15 2.46 |
SEK |
0.00 | 2,574.15 43.6 | 2,638.99 44.7 |
SGD |
16,747.90 121 | 16,865.96 122 | 17,050.40 123 |
THB |
690.00 5.27 | 690.00 5.27 | 718.79 5.49 |
CAD |
17,143.48 183 | 17,299.17 185 | 17,488.36 187 |
CHF |
22,617.01 261 | 22,776.45 263 | 23,071.63 266 |
DKK |
0.00 | 3,503.07 57.9 | 3,612.93 59.7 |
GBP |
29,968.34 232 | 30,179.60 234 | 30,448.68 236 |
HKD |
2,865.70 0.91 | 2,885.90 0.93 | 2,929.15 0.94 |
INR |
0.00 | 334.97 1.04 | 348.12 1.08 |
JPY |
201.74 1.99 | 203.78 2.01 | 207.23 1.85 |
SAR |
0.00 | 6,070.53 2.67 | 6,308.81 2.77 |
Cập nhật 00:32 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó