TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,750.00 | 22,750.00 | 22,820.00 |
EUR |
27,892.55 | 27,976.48 | 28,253.94 |
AUD |
17,524.15 | 17,629.93 | 17,787.14 |
KRW |
19.62 | 20.65 | 21.95 |
KWD |
0.00 | 75,866.29 | 78,844.33 |
MYR |
0.00 | 5,839.35 | 5,915.04 |
NOK |
0.00 | 2,886.94 | 2,977.48 |
RUB |
0.00 | 366.65 | 408.56 |
SEK |
0.00 | 2,673.27 | 2,740.61 |
SGD |
17,154.33 | 17,275.26 | 17,464.21 |
THB |
715.88 | 715.88 | 745.76 |
CAD |
17,806.58 | 17,968.29 | 18,200.96 |
CHF |
23,358.98 | 23,523.65 | 23,828.55 |
DKK |
0.00 | 3,715.65 | 3,832.18 |
GBP |
32,059.99 | 32,285.99 | 32,573.90 |
HKD |
2,861.01 | 2,881.18 | 2,924.37 |
INR |
0.00 | 348.19 | 361.85 |
JPY |
207.50 | 209.60 | 212.73 |
SAR |
0.00 | 6,061.21 | 6,299.14 |
Cập nhật 10:57 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó