TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
25,993.94 | 26,072.16 | 26,723.44 |
AUD |
16,265.94 | 16,364.12 | 16,542.83 |
KRW |
19.26 | 20.27 | 21.01 |
KWD |
0.00 | 76,230.94 | 79,222.05 |
MYR |
0.00 | 5,661.02 | 5,734.31 |
NOK |
0.00 | 2,639.35 | 2,722.08 |
RUB |
0.00 | 347.24 | 386.93 |
SEK |
0.00 | 2,465.28 | 2,527.34 |
SGD |
16,871.44 | 16,990.37 | 17,175.93 |
THB |
725.90 | 725.90 | 756.18 |
CAD |
17,195.78 | 17,351.95 | 17,541.46 |
CHF |
22,774.18 | 22,934.72 | 23,231.62 |
DKK |
0.00 | 3,458.10 | 3,566.49 |
GBP |
29,336.87 | 29,543.68 | 29,806.66 |
HKD |
2,914.00 | 2,934.54 | 2,978.48 |
INR |
0.00 | 325.89 | 338.67 |
JPY |
202.61 | 204.66 | 211.00 |
SAR |
0.00 | 6,171.82 | 6,413.99 |
Cập nhật 04:22 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó