TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,265.00 5 | 23,265.00 5 | 23,355.00 5 |
EUR |
26,184.35 35.6 | 26,263.14 35.7 | 26,655.16 36.3 |
AUD |
16,771.71 125 | 16,872.95 126 | 17,057.16 127 |
KRW |
18.99 0.03 | 19.99 0.03 | 21.25 0.03 |
KWD |
0.00 | 76,441.46 16.4 | 79,440.51 17.0 |
MYR |
0.00 | 5,523.74 9.36 | 5,595.22 9.5 |
NOK |
0.00 | 2,700.44 5.79 | 2,785.08 5.97 |
RUB |
0.00 | 346.12 4.01 | 385.67 4.47 |
SEK |
0.00 | 2,536.32 8.62 | 2,600.16 8.84 |
SGD |
16,712.74 14.5 | 16,830.55 14.5 | 17,014.29 14.7 |
THB |
694.95 0.57 | 694.95 0.57 | 723.94 0.60 |
CAD |
17,355.66 10.7 | 17,513.28 10.8 | 17,704.48 10.9 |
CHF |
22,873.10 20.8 | 23,034.34 20.9 | 23,332.44 21.2 |
DKK |
0.00 | 3,481.98 4.17 | 3,591.11 4.30 |
GBP |
29,920.79 39.6 | 30,131.71 39.9 | 30,399.80 40.2 |
HKD |
2,934.70 1.71 | 2,955.39 1.73 | 2,999.63 1.76 |
INR |
0.00 | 321.60 1.42 | 334.22 1.47 |
JPY |
199.16 0.66 | 201.17 0.66 | 206.20 0.67 |
SAR |
0.00 | 6,198.12 0.01 | 6,441.29 |
Cập nhật 07:12 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó