TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,210.00 15 | 23,210.00 15 | 23,290.00 15 |
EUR |
26,976.53 161 | 27,057.70 162 | 27,298.50 163 |
AUD |
16,527.30 1.88 | 16,627.06 1.89 | 16,808.62 1.91 |
KRW |
19.13 | 20.14 | 21.41 |
KWD |
0.00 | 76,605.96 91.2 | 79,611.65 94.8 |
MYR |
0.00 | 5,578.85 1.94 | 5,651.06 1.97 |
NOK |
0.00 | 2,785.92 11.3 | 2,873.24 11.7 |
RUB |
0.00 | 339.54 0.88 | 378.35 0.98 |
SEK |
0.00 | 2,564.90 8.04 | 2,629.47 8.25 |
SGD |
16,757.35 11.2 | 16,875.48 11.3 | 17,059.75 11.4 |
THB |
698.97 0.47 | 698.97 0.47 | 728.12 0.49 |
CAD |
17,641.74 13.3 | 17,801.96 13.4 | 17,996.35 13.5 |
CHF |
23,769.04 109 | 23,936.60 110 | 24,246.42 111 |
DKK |
0.00 | 3,588.99 21.8 | 3,701.48 22.4 |
GBP |
30,131.46 135 | 30,343.87 136 | 30,613.92 137 |
HKD |
2,919.35 2.48 | 2,939.93 2.5 | 2,983.95 2.53 |
INR |
0.00 | 321.95 0.28 | 334.58 0.29 |
JPY |
203.54 0.90 | 205.60 0.90 | 209.94 0.91 |
SAR |
0.00 | 6,182.64 5.32 | 6,425.22 5.52 |
Cập nhật 02:47 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó