TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-08-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,270.00 | 23,270.00 | 23,350.00 |
EUR |
26,395.93 65.8 | 26,475.36 66.0 | 26,710.91 66.5 |
AUD |
16,761.48 3.59 | 16,862.66 3.61 | 17,046.75 3.65 |
KRW |
18.95 | 19.95 | 21.20 |
KWD |
0.00 | 76,760.67 16.4 | 79,772.23 17.0 |
MYR |
0.00 | 5,657.14 7.08 | 5,730.35 7.17 |
NOK |
0.00 | 2,745.99 12.7 | 2,832.05 13.1 |
RUB |
0.00 | 343.85 3.7 | 383.15 4.13 |
SEK |
0.00 | 2,525.74 12.2 | 2,589.31 12.5 |
SGD |
16,740.63 6.14 | 16,858.64 6.19 | 17,042.68 6.27 |
THB |
684.89 0.13 | 684.89 0.13 | 713.46 0.15 |
CAD |
17,511.51 46.3 | 17,670.54 46.7 | 17,863.45 47.2 |
CHF |
23,152.01 6.70 | 23,315.22 6.73 | 23,616.94 6.83 |
DKK |
0.00 | 3,514.50 9.07 | 3,624.65 9.34 |
GBP |
29,417.81 29.3 | 29,625.19 29.5 | 29,888.78 29.8 |
HKD |
2,927.74 0.54 | 2,948.38 0.55 | 2,992.51 0.56 |
INR |
0.00 | 332.19 5.38 | 345.23 5.58 |
JPY |
206.34 0.87 | 208.42 0.88 | 212.81 0.90 |
SAR |
0.00 | 6,201.44 1 | 6,444.74 1.04 |
Cập nhật 22:42 (23/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó