TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,413.05 111 | 26,492.53 112 | 27,154.31 114 |
AUD |
16,481.52 56.0 | 16,581.01 56.4 | 16,762.10 57.0 |
KRW |
19.34 0.1 | 20.36 0.1 | 20.99 0.11 |
KWD |
0.00 | 76,407.11 8.75 | 79,405.13 9.11 |
MYR |
0.00 | 5,627.85 2.90 | 5,700.71 2.94 |
NOK |
0.00 | 2,673.04 26.0 | 2,756.83 26.8 |
RUB |
0.00 | 345.40 0.43 | 384.88 0.48 |
SEK |
0.00 | 2,564.72 13.7 | 2,629.29 14.0 |
SGD |
16,935.04 17.6 | 17,054.42 17.7 | 17,240.67 17.9 |
THB |
711.59 0.95 | 711.59 0.95 | 741.27 1 |
CAD |
17,222.99 92.7 | 17,379.40 93.6 | 17,569.20 94.6 |
CHF |
23,279.09 7.38 | 23,443.19 7.43 | 23,746.67 7.52 |
DKK |
0.00 | 3,511.94 13.8 | 3,622.03 14.2 |
GBP |
29,465.31 224 | 29,673.02 225 | 29,937.16 227 |
HKD |
2,915.82 0.21 | 2,936.37 0.23 | 2,980.34 0.23 |
INR |
0.00 | 327.91 0.48 | 340.77 0.50 |
JPY |
207.35 0.72 | 209.44 0.72 | 215.51 0.32 |
SAR |
0.00 | 6,169.52 1 | 6,411.59 1.04 |
Cập nhật 05:57 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó