TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,260.00 5 | 23,260.00 5 | 23,350.00 5 |
EUR |
26,148.66 188 | 26,227.34 188 | 26,618.83 191 |
AUD |
16,646.00 123 | 16,746.48 124 | 16,929.31 125 |
KRW |
19.02 0.16 | 20.02 0.17 | 21.28 0.19 |
KWD |
0.00 | 76,425.06 33.8 | 79,423.48 35.2 |
MYR |
0.00 | 5,533.11 13.0 | 5,604.72 13.2 |
NOK |
0.00 | 2,706.23 12.2 | 2,791.05 12.6 |
RUB |
0.00 | 342.11 0.95 | 381.20 1.08 |
SEK |
0.00 | 2,544.95 28.0 | 2,609.00 28.7 |
SGD |
16,698.24 74.7 | 16,815.95 75.2 | 16,999.54 76.0 |
THB |
694.38 5.38 | 694.38 5.38 | 723.34 5.61 |
CAD |
17,366.36 19.4 | 17,524.08 19.6 | 17,715.40 19.8 |
CHF |
22,852.29 88.6 | 23,013.38 89.2 | 23,311.20 90.3 |
DKK |
0.00 | 3,477.81 24.1 | 3,586.81 24.9 |
GBP |
29,960.45 345 | 30,171.65 347 | 30,440.10 350 |
HKD |
2,932.98 1.59 | 2,953.66 1.60 | 2,997.87 1.63 |
INR |
0.00 | 320.18 1.14 | 332.75 1.19 |
JPY |
198.50 0.47 | 200.51 0.47 | 205.52 0.47 |
SAR |
0.00 | 6,198.11 1.65 | 6,441.29 1.72 |
Cập nhật 14:57 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó