TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,305.00 | 23,305.00 | 23,385.00 |
EUR |
26,867.85 | 26,948.70 | 27,188.44 |
AUD |
16,439.18 | 16,538.41 | 16,718.95 |
KRW |
18.96 | 19.96 | 21.21 |
KWD |
0.00 | 76,961.08 | 79,980.41 |
MYR |
0.00 | 5,586.66 | 5,658.95 |
NOK |
0.00 | 2,802.86 | 2,890.70 |
RUB |
0.00 | 351.83 | 392.04 |
SEK |
0.00 | 2,571.03 | 2,635.74 |
SGD |
16,780.48 | 16,898.77 | 17,083.23 |
THB |
699.83 | 699.83 | 729.02 |
CAD |
17,649.72 | 17,810.01 | 18,004.42 |
CHF |
23,273.17 | 23,437.23 | 23,740.50 |
DKK |
0.00 | 3,573.45 | 3,685.44 |
GBP |
30,547.32 | 30,762.66 | 31,036.33 |
HKD |
2,937.01 | 2,957.71 | 3,001.98 |
INR |
0.00 | 314.54 | 326.88 |
JPY |
203.80 | 205.86 | 210.20 |
SAR |
0.00 | 6,209.91 | 6,453.54 |
Cập nhật 06:12 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó