TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-07-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 | 25,167.00 | 25,477.00 |
EUR |
26,481.22 | 26,748.71 | 27,933.23 |
JPY |
158.45 | 160.06 | 167.71 |
KRW |
15.94 | 17.71 | 19.32 |
SGD |
18,184.25 | 18,367.93 | 18,957.20 |
AUD |
16,095.55 | 16,258.14 | 16,779.72 |
CAD |
18,066.09 | 18,248.58 | 18,834.02 |
CHF |
27,070.48 | 27,343.92 | 28,221.15 |
CNY |
3,431.82 | 3,466.48 | 3,578.23 |
DKK |
0.00 | 3,577.53 | 3,714.53 |
GBP |
30,827.96 | 31,139.35 | 32,138.35 |
HKD |
3,160.58 | 3,192.50 | 3,294.92 |
INR |
0.00 | 303.87 | 316.02 |
KWD |
0.00 | 82,205.72 | 85,492.23 |
MYR |
0.00 | 5,253.88 | 5,368.47 |
NOK |
0.00 | 2,265.78 | 2,361.97 |
RUB |
0.00 | 261.72 | 289.72 |
SAR |
0.00 | 6,750.57 | 7,020.45 |
SEK |
0.00 | 2,288.25 | 2,385.40 |
THB |
604.07 | 671.19 | 696.90 |
Cập nhật 12:48 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó