TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,770.00 5 | 22,770.00 5 | 22,840.00 5 |
EUR |
26,578.85 125 | 26,658.83 126 | 26,896.53 127 |
AUD |
17,050.74 121 | 17,153.66 121 | 17,341.26 123 |
KRW |
19.44 0.14 | 20.46 0.15 | 21.74 0.17 |
KWD |
0.00 | 75,304.54 41.4 | 78,260.47 43.0 |
MYR |
0.00 | 5,673.27 8.35 | 5,746.80 8.46 |
NOK |
0.00 | 2,790.97 13.6 | 2,878.50 14.1 |
RUB |
0.00 | 361.50 1.37 | 402.82 1.53 |
SEK |
0.00 | 2,606.09 0.96 | 2,671.74 0.99 |
SGD |
16,852.09 41.6 | 16,970.89 41.9 | 17,156.49 42.3 |
THB |
696.20 0.79 | 696.20 0.79 | 725.25 0.84 |
CAD |
17,262.47 43.6 | 17,419.24 44.0 | 17,609.74 44.5 |
CHF |
22,787.55 76.7 | 22,948.19 77.3 | 23,245.61 78.3 |
DKK |
0.00 | 3,540.06 16.9 | 3,651.08 17.5 |
GBP |
30,122.23 101 | 30,334.57 102 | 30,605.05 102 |
HKD |
2,864.07 1.25 | 2,884.26 1.25 | 2,927.49 1.28 |
INR |
0.00 | 336.59 1.16 | 349.81 1.2 |
JPY |
202.40 0.87 | 204.44 0.88 | 207.71 0.90 |
SAR |
0.00 | 6,066.70 1 | 6,304.83 1.05 |
Cập nhật 14:37 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó