TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,750.00 5 | 22,750.00 5 | 22,820.00 5 |
EUR |
27,892.55 110 | 27,976.48 110 | 28,253.94 111 |
AUD |
17,524.15 11.9 | 17,629.93 12.0 | 17,787.14 12.1 |
KRW |
19.62 0.09 | 20.65 0.1 | 21.95 0.1 |
KWD |
0.00 | 75,866.29 16.6 | 78,844.33 17.3 |
MYR |
0.00 | 5,839.35 11.8 | 5,915.04 12 |
NOK |
0.00 | 2,886.94 8.42 | 2,977.48 8.67 |
RUB |
0.00 | 366.65 2.72 | 408.56 3.02 |
SEK |
0.00 | 2,673.27 32.5 | 2,740.61 33.3 |
SGD |
17,154.33 52.2 | 17,275.26 52.6 | 17,464.21 53.2 |
THB |
715.88 2 | 715.88 2 | 745.76 2.08 |
CAD |
17,806.58 37.9 | 17,968.29 38.2 | 18,200.96 38.7 |
CHF |
23,358.98 117 | 23,523.65 118 | 23,828.55 119 |
DKK |
0.00 | 3,715.65 14.5 | 3,832.18 14.9 |
GBP |
32,059.99 94.3 | 32,285.99 95.0 | 32,573.90 95.8 |
HKD |
2,861.01 0.66 | 2,881.18 0.67 | 2,924.37 0.67 |
INR |
0.00 | 348.19 0.20 | 361.85 0.21 |
JPY |
207.50 2.89 | 209.60 2.92 | 212.73 1.47 |
SAR |
0.00 | 6,061.21 1.32 | 6,299.14 1.38 |
Cập nhật 06:32 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó