TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,255.00 10 | 23,255.00 10 | 23,345.00 10 |
EUR |
25,960.33 213 | 26,038.45 213 | 26,427.13 216 |
AUD |
16,522.66 117 | 16,622.39 117 | 16,803.86 119 |
KRW |
18.86 0.13 | 19.85 0.14 | 21.09 0.16 |
KWD |
0.00 | 76,458.92 17.4 | 79,458.69 18.1 |
MYR |
0.00 | 5,520.05 16.1 | 5,591.49 16.3 |
NOK |
0.00 | 2,693.96 26.3 | 2,778.39 27.1 |
RUB |
0.00 | 343.07 0.81 | 382.28 0.90 |
SEK |
0.00 | 2,516.93 16.2 | 2,580.29 16.6 |
SGD |
16,623.50 54.2 | 16,740.68 54.6 | 16,923.45 55.2 |
THB |
689.00 0.95 | 689.00 0.95 | 717.73 1 |
CAD |
17,346.90 60.9 | 17,504.44 61.4 | 17,695.55 62.1 |
CHF |
22,763.67 80.7 | 22,924.14 81.2 | 23,220.82 82.3 |
DKK |
0.00 | 3,453.67 28.5 | 3,561.91 29.4 |
GBP |
29,615.41 173 | 29,824.18 175 | 30,089.55 176 |
HKD |
2,931.39 0.62 | 2,952.05 0.63 | 2,996.24 0.63 |
INR |
0.00 | 319.04 1.53 | 331.56 1.59 |
JPY |
198.97 0.68 | 200.98 0.69 | 206.00 0.69 |
SAR |
0.00 | 6,196.45 2.32 | 6,439.56 2.42 |
Cập nhật 04:27 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó