TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,305.00 | 23,305.00 | 23,385.00 |
EUR |
26,867.85 88.0 | 26,948.70 88.3 | 27,188.44 89.0 |
AUD |
16,439.18 115 | 16,538.41 116 | 16,718.95 117 |
KRW |
18.96 0.11 | 19.96 0.12 | 21.21 0.13 |
KWD |
0.00 | 76,961.08 50.8 | 79,980.41 52.8 |
MYR |
0.00 | 5,586.66 5.36 | 5,658.95 5.43 |
NOK |
0.00 | 2,802.86 1.54 | 2,890.70 1.58 |
RUB |
0.00 | 351.83 3.43 | 392.04 3.82 |
SEK |
0.00 | 2,571.03 37.7 | 2,635.74 38.7 |
SGD |
16,780.48 100 | 16,898.77 101 | 17,083.23 102 |
THB |
699.83 6.15 | 699.83 6.15 | 729.02 6.41 |
CAD |
17,649.72 13.5 | 17,810.01 13.6 | 18,004.42 13.7 |
CHF |
23,273.17 87.3 | 23,437.23 87.9 | 23,740.50 89.0 |
DKK |
0.00 | 3,573.45 10.9 | 3,685.44 11.2 |
GBP |
30,547.32 23.0 | 30,762.66 23.2 | 31,036.33 23.4 |
HKD |
2,937.01 0.90 | 2,957.71 0.90 | 3,001.98 0.92 |
INR |
0.00 | 314.54 0.85 | 326.88 0.88 |
JPY |
203.80 1.61 | 205.86 1.63 | 210.20 1.08 |
SAR |
0.00 | 6,209.91 0.65 | 6,453.54 0.68 |
Cập nhật 23:27 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó