TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 5 | 23,155.00 5 | 23,245.00 5 |
EUR |
25,974.21 81.9 | 26,052.37 82.1 | 26,703.15 84.2 |
AUD |
16,202.92 60.7 | 16,300.72 61.0 | 16,478.74 61.7 |
KRW |
19.30 | 20.32 | 21.06 0.01 |
KWD |
0.00 | 76,423.58 217 | 79,422.23 226 |
MYR |
0.00 | 5,658.08 7.11 | 5,731.32 7.22 |
NOK |
0.00 | 2,624.07 10.9 | 2,706.32 11.3 |
RUB |
0.00 | 351.81 0.75 | 392.02 0.85 |
SEK |
0.00 | 2,463.69 11.2 | 2,525.71 11.4 |
SGD |
16,850.27 33.5 | 16,969.05 33.8 | 17,154.37 34.2 |
THB |
723.98 0.29 | 723.98 0.29 | 754.18 0.32 |
CAD |
17,187.86 35.1 | 17,343.96 35.4 | 17,533.37 35.8 |
CHF |
22,810.86 65.7 | 22,971.66 66.2 | 23,269.04 67.0 |
DKK |
0.00 | 3,453.77 10.3 | 3,562.03 10.6 |
GBP |
29,506.08 131 | 29,714.08 132 | 29,978.57 133 |
HKD |
2,914.77 0.69 | 2,935.32 0.71 | 2,979.27 0.71 |
INR |
0.00 | 325.44 0.23 | 338.21 0.23 |
JPY |
202.82 0.59 | 204.87 0.59 | 211.22 0.61 |
SAR |
0.00 | 6,173.32 1.65 | 6,415.54 1.72 |
Cập nhật 04:37 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó