TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-02-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
24,580.00 | 24,610.00 | 24,950.00 |
EUR |
26,018.34 | 26,281.16 | 27,446.04 |
JPY |
158.69 | 160.29 | 167.96 |
KRW |
15.84 | 17.60 | 19.20 |
SGD |
17,871.79 | 18,052.31 | 18,632.18 |
AUD |
15,660.26 | 15,818.45 | 16,326.56 |
CAD |
17,743.11 | 17,922.33 | 18,498.03 |
CHF |
26,676.40 | 26,945.86 | 27,811.41 |
DKK |
0.00 | 3,515.18 | 3,649.93 |
GBP |
30,390.95 | 30,697.93 | 31,684.00 |
HKD |
3,086.91 | 3,118.09 | 3,218.25 |
INR |
0.00 | 296.34 | 308.20 |
KWD |
0.00 | 80,359.61 | 83,575.55 |
MYR |
0.00 | 5,182.84 | 5,296.09 |
NOK |
0.00 | 2,236.99 | 2,332.06 |
RUB |
0.00 | 255.43 | 282.77 |
SEK |
0.00 | 2,268.45 | 2,364.86 |
THB |
599.73 | 666.36 | 691.91 |
Cập nhật 04:27 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó