TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,524.78 | 26,604.59 | 27,269.17 |
AUD |
16,537.60 | 16,637.42 | 16,819.12 |
KRW |
19.44 | 20.46 | 21.10 |
KWD |
0.00 | 76,415.86 | 79,414.24 |
MYR |
0.00 | 5,630.76 | 5,703.66 |
NOK |
0.00 | 2,699.09 | 2,783.69 |
RUB |
0.00 | 345.83 | 385.36 |
SEK |
0.00 | 2,578.42 | 2,643.34 |
SGD |
16,952.68 | 17,072.19 | 17,258.65 |
THB |
712.55 | 712.55 | 742.27 |
CAD |
17,315.78 | 17,473.04 | 17,663.87 |
CHF |
23,271.70 | 23,435.75 | 23,739.14 |
DKK |
0.00 | 3,525.76 | 3,636.28 |
GBP |
29,241.12 | 29,447.25 | 29,709.38 |
HKD |
2,916.04 | 2,936.60 | 2,980.57 |
INR |
0.00 | 328.40 | 341.28 |
JPY |
206.62 | 208.71 | 215.18 |
SAR |
0.00 | 6,168.52 | 6,410.55 |
Cập nhật 11:47 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó