TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,245.00 | 23,245.00 | 23,335.00 |
EUR |
26,173.43 42.6 | 26,252.19 42.7 | 26,644.06 43.3 |
AUD |
16,639.89 31.2 | 16,740.33 31.3 | 16,923.10 31.7 |
KRW |
18.99 0.05 | 19.99 0.05 | 21.25 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,476.41 8.75 | 79,476.89 9.11 |
MYR |
0.00 | 5,536.16 7.81 | 5,607.81 7.91 |
NOK |
0.00 | 2,720.27 5.24 | 2,805.53 5.39 |
RUB |
0.00 | 342.26 5.46 | 381.37 6.09 |
SEK |
0.00 | 2,533.17 8.38 | 2,596.93 8.59 |
SGD |
16,677.80 20.5 | 16,795.37 20.6 | 16,978.75 20.8 |
THB |
689.95 1.81 | 689.95 1.81 | 718.73 1.89 |
CAD |
17,407.83 6.37 | 17,565.92 6.44 | 17,757.70 6.50 |
CHF |
22,844.38 38.1 | 23,005.42 38.4 | 23,303.16 38.9 |
DKK |
0.00 | 3,482.22 5.35 | 3,591.36 5.52 |
GBP |
29,789.20 188 | 29,999.19 189 | 30,266.12 191 |
HKD |
2,930.76 2.75 | 2,951.42 2.77 | 2,995.60 2.82 |
INR |
0.00 | 320.57 0.95 | 333.15 1.01 |
JPY |
198.29 0.27 | 200.29 0.28 | 205.30 0.28 |
SAR |
0.00 | 6,194.12 1.17 | 6,437.14 1.21 |
Cập nhật 17:12 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó