TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,125.00 |
EUR |
28,248.35 27.1 | 28,333.35 27.2 | 28,729.81 27.6 |
AUD |
19,688.52 45.8 | 19,807.36 46.1 | 20,084.52 46.7 |
KRW |
0.00 | 17.92 0.11 | 21.95 0.14 |
KWD |
0.00 | 73,933.00 78.4 | 75,569.72 80.2 |
MYR |
0.00 | 6,583.18 39.0 | 6,675.30 39.6 |
NOK |
0.00 | 3,458.43 18.3 | 3,534.99 18.7 |
RUB |
0.00 | 595.05 2.82 | 728.67 3.47 |
SEK |
0.00 | 3,213.48 18.1 | 3,271.51 18.4 |
SGD |
16,629.02 47.8 | 16,746.24 48.1 | 17,048.62 49 |
THB |
659.86 3.15 | 659.86 3.15 | 688.09 3.28 |
CAD |
19,951.65 3.84 | 20,132.85 3.87 | 20,414.57 3.92 |
CHF |
22,840.39 12.5 | 23,001.40 12.6 | 23,323.25 12.7 |
DKK |
0.00 | 3,784.25 4.11 | 3,868.03 4.21 |
GBP |
33,257.79 56.2 | 33,492.24 56.6 | 33,893.04 57.3 |
HKD |
2,678.07 | 2,696.95 | 2,745.65 |
INR |
0.00 | 336.86 2.56 | 351.28 2.67 |
JPY |
210.99 1.51 | 213.12 1.53 | 216.11 1.55 |
SAR |
0.00 | 5,457.31 | 5,805.88 |
Cập nhật 16:38 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó