TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-11Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,125.00 10 |
EUR |
28,221.19 37.6 | 28,306.11 37.7 | 28,702.19 38.2 |
AUD |
19,642.69 | 19,761.26 | 20,037.78 |
KRW |
0.00 | 17.81 0.03 | 21.81 0.03 |
KWD |
0.00 | 73,854.52 104 | 75,489.50 106 |
MYR |
0.00 | 6,544.12 6.11 | 6,635.69 6.21 |
NOK |
0.00 | 3,476.81 9.17 | 3,553.78 9.37 |
RUB |
0.00 | 592.22 0.14 | 725.19 0.17 |
SEK |
0.00 | 3,231.61 12.5 | 3,289.96 12.7 |
SGD |
16,581.21 14.5 | 16,698.10 14.6 | 16,999.62 14.9 |
THB |
656.71 1.25 | 656.71 1.25 | 684.81 1.31 |
CAD |
19,955.49 61.5 | 20,136.72 62.1 | 20,418.49 62.9 |
CHF |
22,827.86 72.8 | 22,988.78 73.3 | 23,310.46 74.4 |
DKK |
0.00 | 3,780.14 4.66 | 3,863.82 4.77 |
GBP |
33,201.56 206 | 33,435.61 207 | 33,835.73 210 |
HKD |
2,678.07 0.10 | 2,696.95 0.11 | 2,745.65 0.11 |
INR |
0.00 | 334.30 0.31 | 348.61 0.34 |
JPY |
212.50 0.59 | 214.65 0.59 | 217.66 0.59 |
SAR |
0.00 | 5,457.31 0.14 | 5,805.88 0.15 |
Cập nhật 18:08 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó