TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-10Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 5 | 21,075.00 5 | 21,135.00 5 |
EUR |
28,258.80 149 | 28,343.83 149 | 28,740.44 151 |
AUD |
19,642.69 36.4 | 19,761.26 36.6 | 20,037.78 37.1 |
KRW |
0.00 | 17.84 0.01 | 21.84 0.02 |
KWD |
0.00 | 73,750.13 244 | 75,382.80 249 |
MYR |
0.00 | 6,538.00 31.7 | 6,629.48 32.2 |
NOK |
0.00 | 3,485.98 16.8 | 3,563.16 17.1 |
RUB |
0.00 | 592.07 0.17 | 725.02 0.22 |
SEK |
0.00 | 3,244.14 14.6 | 3,302.72 14.9 |
SGD |
16,595.79 43.7 | 16,712.78 44.0 | 17,014.56 44.8 |
THB |
657.96 2.20 | 657.96 2.20 | 686.12 2.3 |
CAD |
20,017.05 42.3 | 20,198.84 42.7 | 20,481.48 43.3 |
CHF |
22,900.72 155 | 23,062.16 156 | 23,384.86 158 |
DKK |
0.00 | 3,784.80 20.7 | 3,868.59 21.1 |
GBP |
33,407.76 153 | 33,643.26 154 | 34,045.86 156 |
HKD |
2,678.18 1.37 | 2,697.06 1.38 | 2,745.76 1.39 |
INR |
0.00 | 333.98 0.17 | 348.27 0.16 |
JPY |
213.10 0.78 | 215.25 0.78 | 218.26 0.80 |
SAR |
0.00 | 5,457.17 2.72 | 5,805.72 2.89 |
Cập nhật 19:12 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó