TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-10Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,240.00 |
EUR |
26,185.23 | 26,264.02 | 27,364.66 |
AUD |
16,503.45 | 16,603.07 | 17,061.58 |
KRW |
19.30 | 20.32 | 21.41 |
KWD |
0.00 | 75,806.12 | 80,081.59 |
MYR |
0.00 | 5,584.47 | 5,750.18 |
NOK |
0.00 | 2,688.03 | 2,818.07 |
RUB |
0.00 | 350.03 | 396.48 |
SEK |
0.00 | 2,511.33 | 2,617.07 |
SGD |
16,851.08 | 16,969.87 | 17,438.52 |
THB |
720.88 | 720.88 | 763.35 |
CAD |
17,254.72 | 17,411.42 | 17,892.26 |
CHF |
22,867.43 | 23,028.63 | 23,711.97 |
DKK |
0.00 | 3,480.87 | 3,649.26 |
GBP |
29,683.40 | 29,892.65 | 30,656.80 |
HKD |
2,890.52 | 2,910.90 | 3,003.28 |
INR |
0.00 | 321.98 | 340.14 |
JPY |
203.79 | 205.85 | 215.74 |
SAR |
0.00 | 6,120.44 | 6,465.63 |
Cập nhật 14:57 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó