TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-09Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,270.00 | 23,270.00 | 23,360.00 |
EUR |
26,324.19 | 26,403.40 | 26,797.51 |
AUD |
16,673.89 | 16,774.54 | 16,957.67 |
KRW |
19.25 | 20.26 | 21.53 |
KWD |
0.00 | 76,533.34 | 79,535.98 |
MYR |
0.00 | 5,568.75 | 5,640.82 |
NOK |
0.00 | 2,697.15 | 2,781.68 |
RUB |
0.00 | 348.88 | 388.76 |
SEK |
0.00 | 2,562.98 | 2,627.49 |
SGD |
16,827.49 | 16,946.11 | 17,131.11 |
THB |
697.44 | 697.44 | 726.53 |
CAD |
17,167.45 | 17,323.36 | 17,512.48 |
CHF |
23,175.34 | 23,338.71 | 23,640.74 |
DKK |
0.00 | 3,499.77 | 3,609.46 |
GBP |
29,427.04 | 29,634.48 | 29,898.14 |
HKD |
2,941.75 | 2,962.49 | 3,006.84 |
INR |
0.00 | 329.80 | 342.74 |
JPY |
200.51 | 202.54 | 207.59 |
SAR |
0.00 | 6,200.28 | 6,443.53 |
Cập nhật 04:27 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó