TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-09Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 20 | 21,080.00 20 | 21,140.00 50 |
EUR |
28,408.05 29.2 | 28,493.53 29.3 | 28,892.22 16.1 |
AUD |
19,679.10 2.06 | 19,797.89 2.09 | 20,074.90 7.37 |
KRW |
0.00 | 17.85 0.02 | 21.86 0.03 |
KWD |
0.00 | 73,994.29 78.5 | 75,632.30 44.5 |
MYR |
0.00 | 6,569.79 9.27 | 6,661.72 12.5 |
NOK |
0.00 | 3,502.79 4.75 | 3,580.33 3.15 |
RUB |
0.00 | 591.90 2.86 | 724.80 3.85 |
SEK |
0.00 | 3,258.82 2.84 | 3,317.66 4.47 |
SGD |
16,639.56 4 | 16,756.86 4.02 | 17,059.43 12.1 |
THB |
660.17 1.26 | 660.17 1.26 | 688.42 0.99 |
CAD |
20,059.42 83.6 | 20,241.59 84.3 | 20,524.81 95.3 |
CHF |
23,056.23 2.56 | 23,218.76 2.57 | 23,543.63 8.53 |
DKK |
0.00 | 3,805.51 4.02 | 3,889.75 2.27 |
GBP |
33,561.14 22.9 | 33,797.72 23.0 | 34,202.14 7.19 |
HKD |
2,679.55 0.14 | 2,698.44 0.13 | 2,747.16 1.16 |
INR |
0.00 | 333.81 0.87 | 348.10 1.07 |
JPY |
213.88 0.72 | 216.04 0.73 | 219.06 0.84 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 | 5,808.62 2.75 |
Cập nhật 13:57 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó