TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-08Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,270.00 5 | 23,270.00 5 | 23,360.00 5 |
EUR |
26,324.19 3.60 | 26,403.40 3.62 | 26,797.51 3.67 |
AUD |
16,673.89 14.8 | 16,774.54 14.9 | 16,957.67 15.1 |
KRW |
19.25 0.02 | 20.26 0.02 | 21.53 0.02 |
KWD |
0.00 | 76,533.34 16.4 | 79,535.98 17.0 |
MYR |
0.00 | 5,568.75 0.14 | 5,640.82 0.14 |
NOK |
0.00 | 2,697.15 1.22 | 2,781.68 1.25 |
RUB |
0.00 | 348.88 0.54 | 388.76 0.61 |
SEK |
0.00 | 2,562.98 0.53 | 2,627.49 0.53 |
SGD |
16,827.49 7.46 | 16,946.11 7.51 | 17,131.11 7.59 |
THB |
697.44 1.13 | 697.44 1.13 | 726.53 1.17 |
CAD |
17,167.45 2.40 | 17,323.36 2.43 | 17,512.48 2.45 |
CHF |
23,175.34 2.04 | 23,338.71 2.04 | 23,640.74 2.08 |
DKK |
0.00 | 3,499.77 0.36 | 3,609.46 0.38 |
GBP |
29,427.04 20.1 | 29,634.48 20.2 | 29,898.14 20.4 |
HKD |
2,941.75 1.69 | 2,962.49 1.70 | 3,006.84 1.71 |
INR |
0.00 | 329.80 1.41 | 342.74 1.46 |
JPY |
200.51 0.16 | 202.54 0.16 | 207.59 0.18 |
SAR |
0.00 | 6,200.28 0.82 | 6,443.53 0.86 |
Cập nhật 15:28 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó