TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-06Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
EUR |
28,479.12 | 28,564.81 | 28,964.49 |
AUD |
19,639.51 | 19,758.06 | 20,034.52 |
KRW |
0.00 | 17.88 | 21.90 |
KWD |
0.00 | 73,941.88 | 75,578.73 |
MYR |
0.00 | 6,559.52 | 6,651.30 |
NOK |
0.00 | 3,510.92 | 3,588.64 |
RUB |
0.00 | 596.31 | 730.21 |
SEK |
0.00 | 3,299.63 | 3,359.21 |
SGD |
16,648.90 | 16,766.26 | 17,069.00 |
THB |
660.38 | 660.38 | 688.64 |
CAD |
20,121.58 | 20,304.32 | 20,588.42 |
CHF |
23,169.13 | 23,332.46 | 23,658.93 |
DKK |
0.00 | 3,814.96 | 3,899.41 |
GBP |
33,675.74 | 33,913.13 | 34,318.93 |
HKD |
2,679.34 | 2,698.23 | 2,746.95 |
INR |
0.00 | 334.95 | 349.28 |
JPY |
213.43 | 215.59 | 218.61 |
SAR |
0.00 | 5,460.05 | 5,808.78 |
Cập nhật 06:17 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó