TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-05Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
EUR |
28,479.12 10.4 | 28,564.81 10.4 | 28,964.49 10.6 |
AUD |
19,639.51 27.0 | 19,758.06 27.2 | 20,034.52 27.6 |
KRW |
0.00 | 17.88 | 21.90 0.02 |
KWD |
0.00 | 73,941.88 | 75,578.73 |
MYR |
0.00 | 6,559.52 2.06 | 6,651.30 2.07 |
NOK |
0.00 | 3,510.92 0.23 | 3,588.64 0.24 |
RUB |
0.00 | 596.31 0.65 | 730.21 0.78 |
SEK |
0.00 | 3,299.63 0.21 | 3,359.21 0.21 |
SGD |
16,648.90 2.67 | 16,766.26 2.67 | 17,069.00 2.74 |
THB |
660.38 1.27 | 660.38 1.27 | 688.64 1.32 |
CAD |
20,121.58 5.84 | 20,304.32 5.88 | 20,588.42 5.97 |
CHF |
23,169.13 15.4 | 23,332.46 15.5 | 23,658.93 15.7 |
DKK |
0.00 | 3,814.96 1.17 | 3,899.41 1.21 |
GBP |
33,675.74 10.4 | 33,913.13 10.4 | 34,318.93 10.6 |
HKD |
2,679.34 0.03 | 2,698.23 0.03 | 2,746.95 0.03 |
INR |
0.00 | 334.95 | 349.28 |
JPY |
213.43 5.25 | 215.59 5.31 | 218.61 1.03 |
SAR |
0.00 | 5,460.05 | 5,808.78 |
Cập nhật 08:52 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó