TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-04Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,255.00 20 | 23,255.00 20 | 23,345.00 20 |
EUR |
26,254.05 105 | 26,333.05 106 | 26,726.13 107 |
AUD |
16,937.27 66.1 | 17,039.51 66.5 | 17,225.54 67.2 |
KRW |
19.30 0.09 | 20.32 0.1 | 21.59 0.1 |
KWD |
0.00 | 76,458.92 65.6 | 79,458.69 68.1 |
MYR |
0.00 | 5,561.16 20.5 | 5,633.13 20.7 |
NOK |
0.00 | 2,692.35 1.50 | 2,776.73 1.55 |
RUB |
0.00 | 349.37 2.07 | 389.29 2.31 |
SEK |
0.00 | 2,553.40 13.4 | 2,617.68 13.7 |
SGD |
16,826.49 13.8 | 16,945.11 13.9 | 17,130.11 14.0 |
THB |
696.56 2.35 | 696.56 2.35 | 725.62 2.47 |
CAD |
17,398.15 89.9 | 17,556.16 90.7 | 17,747.83 91.7 |
CHF |
23,035.11 61.4 | 23,197.49 61.8 | 23,497.70 62.6 |
DKK |
0.00 | 3,490.97 14.4 | 3,600.39 14.8 |
GBP |
29,297.53 161 | 29,504.06 162 | 29,766.58 163 |
HKD |
2,938.29 0.78 | 2,959.00 0.78 | 3,003.29 0.80 |
INR |
0.00 | 330.02 3.41 | 342.97 3.54 |
JPY |
199.09 0.40 | 201.10 0.41 | 206.13 0.41 |
SAR |
0.00 | 6,195.79 4.98 | 6,438.88 5.18 |
Cập nhật 05:27 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó