TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-06-04Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,147.00 | 25,177.00 | 25,487.00 |
EUR |
26,548.81 | 26,816.98 | 28,004.42 |
JPY |
159.47 | 161.08 | 168.78 |
KRW |
16.06 | 17.84 | 19.46 |
SGD |
18,233.95 | 18,418.13 | 19,008.95 |
AUD |
16,098.90 | 16,261.52 | 16,783.15 |
CAD |
18,159.20 | 18,342.62 | 18,931.01 |
CHF |
27,214.88 | 27,489.78 | 28,371.59 |
CNY |
3,440.60 | 3,475.35 | 3,587.37 |
DKK |
0.00 | 3,586.19 | 3,723.51 |
GBP |
30,881.03 | 31,192.96 | 32,193.56 |
HKD |
3,165.67 | 3,197.64 | 3,300.22 |
INR |
0.00 | 304.71 | 316.89 |
KWD |
0.00 | 82,400.13 | 85,694.10 |
MYR |
0.00 | 5,275.13 | 5,390.17 |
NOK |
0.00 | 2,287.26 | 2,384.36 |
RUB |
0.00 | 259.87 | 287.68 |
SAR |
0.00 | 6,766.53 | 7,037.03 |
SEK |
0.00 | 2,308.48 | 2,406.48 |
THB |
609.28 | 676.97 | 702.90 |
Cập nhật 08:52 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó