GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-05-25Hôm nay (25/05/2018)
Hôm qua (24/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,590 0.06k | 36,770 0.05k | 36,530 | 36,720 |
SJC |
36,600 0.06k | 36,770 0.05k | 36,540 | 36,720 |
13,934 0.037k | 15,334 0.037k | 13,897 | 15,297 | |
10K |
19,979 0.052k | 21,379 0.052k | 19,927 | 21,327 |
14K |
26,060 0.067k | 27,460 0.067k | 25,993 | 27,393 |
18K |
35,250 0.09k | 36,050 0.09k | 35,160 | 35,960 |
24K |
35,710 0.09k | 36,410 0.09k | 35,620 | 36,320 |
SJC10c |
36,600 0.06k | 36,750 0.05k | 36,540 | 36,700 |
SJC1c |
36,600 0.06k | 36,780 0.05k | 36,540 | 36,730 |
SJC99.99 |
36,060 0.09k | 36,560 0.09k | 35,970 | 36,470 |
SJC99.99N |
36,060 0.09k | 36,460 0.09k | 35,970 | 36,370 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-05-25Hôm nay (25/05/2018)
Hôm qua (24/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,640,000 60k | 36,720,000 60k | 36,580,000 | 36,660,000 |
DOJI SG |
36,630,000 50k | 36,710,000 50k | 36,580,000 | 36,660,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,590,000 | 36,650,000 10k | 36,590,000 | 36,660,000 |
Phú Qúy SJC |
36,640,000 60k | 36,720,000 60k | 36,580,000 | 36,660,000 |
PNJ TP.HCM |
36,570,000 30k | 36,750,000 30k | 36,540,000 | 36,720,000 |
Vàng TG ($) |
1,301.930 7.92 | 1,302.370 7.86 | 1,294.010 | 1,294.510 |
SCB |
36,650,000 100k | 36,850,000 200k | 36,550,000 | 36,650,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,600,000 80k | 36,750,000 50k | 36,520,000 | 36,700,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,600,000 80k | 36,750,000 50k | 36,520,000 | 36,700,000 |
EXIMBANK |
36,610,000 20k | 36,660,000 | 36,590,000 | 36,660,000 |
MARITIME BANK |
36,600,000 20k | 36,680,000 20k | 36,580,000 | 36,660,000 |
PNJ Hà Nội |
36,620,000 20k | 36,700,000 100k | 36,600,000 | 36,600,000 |
SJC TP HCM |
36,600,000 100k | 36,750,000 50k | 36,500,000 | 36,700,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,600,000 100k | 36,760,000 50k | 36,500,000 | 36,710,000 |
SJC DN |
36,600,000 100k | 36,770,000 50k | 36,500,000 | 36,720,000 |
SJC HN |
36,600,000 100k | 36,770,000 50k | 36,500,000 | 36,720,000 |
TPBANK GOLD |
36,530,000 50k | 36,710,000 50k | 36,580,000 | 36,660,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó