GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-25Hôm nay (25/04/2018)
Hôm qua (24/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 6.473k | 22,608 7.073k | 14,135 | 15,535 | |
10K |
29,548 9.289k | 31,548 9.889k | 20,259 | 21,659 |
14K |
38,542 12.122k | 40,542 12.722k | 26,420 | 27,820 |
18K |
52,317 16.592k | 53,317 16.792k | 35,725 | 36,525 |
24K |
53,150 16.86k | 53,850 16.96k | 36,290 | 36,890 |
SJC10c |
54,650 18.01k | 55,150 18.31k | 36,640 | 36,840 |
SJC1c |
54,650 18.01k | 55,180 18.31k | 36,640 | 36,870 |
SJC99.99 |
53,550 16.88k | 54,150 16.98k | 36,670 | 37,170 |
SJC99.99N |
53,550 16.88k | 54,050 16.98k | 36,670 | 37,070 |
SJC |
54,650 18.01k | 55,170 18.31k | 36,640 | 36,860 |
SJC |
54,640 18.01k | 55,170 18.31k | 36,630 | 36,860 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-25Hôm nay (25/04/2018)
Hôm qua (24/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,328.770 4.15 | 1,329.260 4.15 | 1,324.620 | 1,325.110 |
SJC TP HCM |
36,640,000 90k | 36,840,000 90k | 36,550,000 | 36,750,000 |
SJC HN |
36,640,000 90k | 36,860,000 90k | 36,550,000 | 36,770,000 |
SJC DN |
36,640,000 90k | 36,860,000 90k | 36,550,000 | 36,770,000 |
DOJI HN |
36,700,000 80k | 36,820,000 100k | 36,620,000 | 36,720,000 |
DOJI SG |
36,700,000 80k | 36,820,000 100k | 36,620,000 | 36,720,000 |
Phú Qúy SJC |
36,700,000 70k | 36,820,000 90k | 36,630,000 | 36,730,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,640,000 10k | 36,850,000 10k | 36,650,000 | 36,840,000 |
MARITIME BANK |
36,700,000 60k | 36,800,000 60k | 36,760,000 | 36,860,000 |
PNJ TP.HCM |
36,700,000 130k | 36,900,000 150k | 36,570,000 | 36,750,000 |
PNJ Hà Nội |
36,750,000 110k | 36,850,000 120k | 36,640,000 | 36,730,000 |
SCB |
36,670,000 60k | 36,770,000 70k | 36,730,000 | 36,700,000 |
EXIMBANK |
36,680,000 110k | 36,760,000 110k | 36,790,000 | 36,870,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,650,000 50k | 36,850,000 50k | 36,600,000 | 36,800,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,680,000 80k | 36,900,000 100k | 36,600,000 | 36,800,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,670,000 20k | 36,780,000 30k | 36,690,000 | 36,750,000 |
TPBANK GOLD |
36,380,000 250k | 37,050,000 310k | 36,630,000 | 36,740,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó