GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-09-24Hôm nay (24/09/2018)
Hôm qua (23/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,213 7.395k | 14,613 7.995k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
18,970 10.578k | 20,370 11.178k | 29,548 | 31,548 |
14K |
24,763 13.779k | 26,163 14.379k | 38,542 | 40,542 |
18K |
33,537 18.78k | 34,337 18.98k | 52,317 | 53,317 |
24K |
33,880 19.27k | 34,680 19.17k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
36,500 18.15k | 36,650 18.5k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
36,500 18.15k | 36,680 18.5k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
34,330 19.22k | 34,830 19.32k | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
34,330 19.22k | 34,730 19.32k | 53,550 | 54,050 |
SJC |
36,500 18.15k | 36,670 18.5k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
36,490 18.15k | 36,670 18.5k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật 08:40 (24/09/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-09-24Hôm nay (24/09/2018)
Hôm qua (23/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,197.080 1.69 | 1,197.540 1.73 | 1,198.770 | 1,199.270 |
SJC TP HCM |
36,500,000 20k | 36,650,000 20k | 36,520,000 | 36,670,000 |
SJC HN |
36,500,000 20k | 36,670,000 20k | 36,520,000 | 36,690,000 |
SJC DN |
36,500,000 20k | 36,670,000 20k | 36,520,000 | 36,690,000 |
DOJI HN |
36,540,000 20k | 36,630,000 30k | 36,560,000 | 36,660,000 |
DOJI SG |
36,550,000 | 36,630,000 20k | 36,550,000 | 36,650,000 |
Phú Qúy SJC |
36,530,000 20k | 36,630,000 20k | 36,550,000 | 36,650,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,500,000 40k | 36,660,000 40k | 36,540,000 | 36,700,000 |
MARITIME BANK |
36,580,000 | 36,670,000 | 36,580,000 | 36,670,000 |
PNJ TP.HCM |
36,520,000 | 36,690,000 | 36,520,000 | 36,690,000 |
PNJ Hà Nội |
36,550,000 30k | 36,660,000 30k | 36,520,000 | 36,690,000 |
SCB |
36,570,000 | 36,670,000 | 36,570,000 | 36,670,000 |
EXIMBANK |
36,550,000 | 36,620,000 30k | 36,550,000 | 36,650,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,460,000 20k | 36,660,000 20k | 36,480,000 | 36,680,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,460,000 20k | 36,670,000 20k | 36,480,000 | 36,690,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,560,000 | 36,640,000 | 36,560,000 | 36,640,000 |
TPBANK GOLD |
36,500,000 60k | 36,700,000 40k | 36,560,000 | 36,660,000 |
Cập nhật 08:40 (24/09/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó