GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-23Hôm nay (23/04/2018)
Hôm qua (22/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
14,160 6.448k | 15,560 7.048k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
20,294 9.254k | 21,694 9.854k | 29,548 | 31,548 |
14K |
26,465 12.077k | 27,865 12.677k | 38,542 | 40,542 |
18K |
35,784 16.533k | 36,584 16.733k | 52,317 | 53,317 |
24K |
36,350 16.8k | 36,950 16.9k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
36,720 17.93k | 36,900 18.25k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
36,720 17.93k | 36,930 18.25k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
36,670 16.88k | 37,170 16.98k | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
36,670 16.88k | 37,070 16.98k | 53,550 | 54,050 |
SJC |
36,720 17.93k | 36,920 18.25k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
36,710 17.93k | 36,920 18.25k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-23Hôm nay (23/04/2018)
Hôm qua (22/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,333.740 1.68 | 1,334.150 1.77 | 1,335.420 | 1,335.920 |
SJC TP HCM |
36,720,000 10k | 36,900,000 30k | 36,730,000 | 36,930,000 |
SJC Hà Nội |
36,720,000 10k | 36,920,000 30k | 36,730,000 | 36,950,000 |
SJC Đà Nẵng |
36,720,000 10k | 36,920,000 30k | 36,730,000 | 36,950,000 |
DOJI HN |
36,780,000 | 36,880,000 | 36,780,000 | 36,880,000 |
DOJI SG |
36,760,000 40k | 36,860,000 30k | 36,800,000 | 36,890,000 |
Phú Qúy SJC |
36,760,000 20k | 36,860,000 20k | 36,780,000 | 36,880,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,720,000 80k | 36,910,000 80k | 36,800,000 | 36,990,000 |
MARITIME BANK |
36,820,000 | 36,920,000 | 36,820,000 | 36,920,000 |
PNJ TP.HCM |
36,750,000 | 36,930,000 40k | 36,750,000 | 36,890,000 |
PNJ Hà Nội |
36,800,000 10k | 36,880,000 10k | 36,790,000 | 36,890,000 |
SCB |
36,700,000 | 36,830,000 | 36,700,000 | 36,830,000 |
EXIMBANK |
36,800,000 | 36,880,000 | 36,800,000 | 36,880,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,670,000 60k | 36,890,000 40k | 36,730,000 | 36,930,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,670,000 50k | 36,890,000 30k | 36,720,000 | 36,920,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,790,000 | 36,870,000 | 36,790,000 | 36,870,000 |
TPBANK GOLD |
36,760,000 20k | 36,870,000 10k | 36,780,000 | 36,880,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó