GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-03-22Hôm nay (22/03/2019)
Hôm qua (21/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
14,076 0.042k | 15,476 0.042k | 14,118 | 15,518 | |
10K |
20,177 0.059k | 21,577 0.059k | 20,236 | 21,636 |
14K |
26,315 0.075k | 27,715 0.075k | 26,390 | 27,790 |
18K |
35,686 0.099k | 36,386 0.099k | 35,785 | 36,485 |
24K |
36,150 0.1k | 36,750 0.1k | 36,250 | 36,850 |
SJC10c |
36,560 0.09k | 36,700 0.1k | 36,650 | 36,800 |
SJC1c |
36,560 0.09k | 36,730 0.1k | 36,650 | 36,830 |
SJC99.99 |
36,560 0.09k | 37,060 0.09k | 36,650 | 37,150 |
SJC99.99N |
36,560 0.09k | 36,960 0.09k | 36,650 | 37,050 |
SJC |
36,560 0.09k | 36,720 0.1k | 36,650 | 36,820 |
SJC |
36,550 0.09k | 36,720 0.1k | 36,640 | 36,820 |
Cập nhật 08:36 (22/03/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-03-22Hôm nay (22/03/2019)
Hôm qua (21/03/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,309.020 8.96 | 1,309.540 8.91 | 1,317.980 | 1,318.450 |
SJC TP HCM |
36,570,000 120k | 36,710,000 130k | 36,690,000 | 36,840,000 |
SJC HN |
36,570,000 120k | 36,730,000 130k | 36,690,000 | 36,860,000 |
SJC DN |
36,570,000 120k | 36,730,000 130k | 36,690,000 | 36,860,000 |
DOJI HN |
36,620,000 100k | 36,700,000 100k | 36,720,000 | 36,800,000 |
DOJI SG |
36,580,000 120k | 36,680,000 120k | 36,700,000 | 36,800,000 |
Phú Qúy SJC |
36,620,000 100k | 36,700,000 100k | 36,720,000 | 36,800,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,650,000 140k | 36,810,000 140k | 36,510,000 | 36,670,000 |
MARITIME BANK |
36,680,000 180k | 36,830,000 170k | 36,500,000 | 36,660,000 |
PNJ TP.HCM |
36,550,000 120k | 36,730,000 120k | 36,670,000 | 36,850,000 |
PNJ Hà Nội |
36,600,000 100k | 36,700,000 100k | 36,700,000 | 36,800,000 |
EXIMBANK |
36,600,000 130k | 36,680,000 130k | 36,730,000 | 36,810,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,450,000 150k | 36,700,000 140k | 36,600,000 | 36,840,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,450,000 150k | 36,700,000 140k | 36,600,000 | 36,840,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,700,000 130k | 36,770,000 130k | 36,570,000 | 36,640,000 |
TPBANK GOLD |
36,520,000 200k | 36,800,000 10k | 36,720,000 | 36,810,000 |
Cập nhật 08:36 (22/03/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó