GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-06-21Hôm nay (21/06/2018)
Hôm qua (20/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,826 0.029k | 15,226 0.029k | 13,855 | 15,255 | |
10K |
19,828 0.04k | 21,228 0.04k | 19,868 | 21,268 |
14K |
25,865 0.053k | 27,265 0.053k | 25,918 | 27,318 |
18K |
34,992 0.069k | 35,792 0.069k | 35,061 | 35,861 |
24K |
35,450 0.07k | 36,150 0.07k | 35,520 | 36,220 |
SJC10c |
36,720 | 36,900 | 36,720 | 36,900 |
SJC1c |
36,720 | 36,930 | 36,720 | 36,930 |
SJC99.99 |
35,800 0.07k | 36,300 0.07k | 35,870 | 36,370 |
SJC99.99N |
35,800 0.07k | 36,200 0.07k | 35,870 | 36,270 |
SJC |
36,720 | 36,920 | 36,720 | 36,920 |
SJC |
36,710 | 36,920 | 36,710 | 36,920 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-06-21Hôm nay (21/06/2018)
Hôm qua (20/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,268.400 6.48 | 1,268.400 6.98 | 1,274.880 | 1,275.380 |
SJC TP HCM |
36,720,000 | 36,900,000 | 36,720,000 | 36,900,000 |
SJC Hà Nội |
36,720,000 | 36,920,000 | 36,720,000 | 36,920,000 |
SJC Đà Nẵng |
36,720,000 | 36,920,000 | 36,720,000 | 36,920,000 |
DOJI HN |
36,760,000 10k | 36,860,000 10k | 36,750,000 | 36,850,000 |
DOJI SG |
36,760,000 10k | 36,860,000 10k | 36,750,000 | 36,850,000 |
Phú Qúy SJC |
36,760,000 10k | 36,860,000 10k | 36,750,000 | 36,850,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,760,000 10k | 36,860,000 10k | 36,750,000 | 36,850,000 |
MARITIME BANK |
36,750,000 50k | 36,860,000 60k | 36,800,000 | 36,920,000 |
PNJ TP.HCM |
36,730,000 10k | 36,910,000 10k | 36,720,000 | 36,900,000 |
PNJ Hà Nội |
36,770,000 10k | 36,870,000 10k | 36,760,000 | 36,860,000 |
SCB |
36,650,000 140k | 36,800,000 90k | 36,790,000 | 36,890,000 |
EXIMBANK |
36,780,000 20k | 36,860,000 20k | 36,800,000 | 36,880,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,700,000 | 36,900,000 | 36,700,000 | 36,900,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,700,000 | 36,920,000 20k | 36,700,000 | 36,900,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,770,000 20k | 36,850,000 10k | 36,790,000 | 36,860,000 |
TPBANK GOLD |
36,660,000 90k | 36,960,000 110k | 36,750,000 | 36,850,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó