GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-05-21Hôm nay (21/05/2018)
Hôm qua (20/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,897 6.711k | 15,297 7.311k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
19,927 9.621k | 21,327 10.221k | 29,548 | 31,548 |
14K |
25,993 12.549k | 27,393 13.149k | 38,542 | 40,542 |
18K |
35,160 17.157k | 35,960 17.357k | 52,317 | 53,317 |
24K |
35,620 17.53k | 36,320 17.53k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
36,520 18.13k | 36,720 18.43k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
36,520 18.13k | 36,750 18.43k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
35,970 17.58k | 36,470 17.68k | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
35,970 17.58k | 36,370 17.68k | 53,550 | 54,050 |
SJC |
36,520 18.13k | 36,740 18.43k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
36,510 18.13k | 36,740 18.43k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-05-21Hôm nay (21/05/2018)
Hôm qua (20/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,290.220 2.12 | 1,290.720 2.12 | 1,292.340 | 1,292.840 |
SJC TP HCM |
36,520,000 40k | 36,720,000 40k | 36,480,000 | 36,680,000 |
SJC HN |
36,520,000 40k | 36,740,000 40k | 36,480,000 | 36,700,000 |
SJC DN |
36,520,000 40k | 36,740,000 40k | 36,480,000 | 36,700,000 |
DOJI HN |
36,600,000 30k | 36,680,000 40k | 36,570,000 | 36,640,000 |
DOJI SG |
36,590,000 20k | 36,670,000 30k | 36,570,000 | 36,640,000 |
Phú Qúy SJC |
36,600,000 20k | 36,680,000 10k | 36,580,000 | 36,670,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,480,000 | 36,690,000 | 36,480,000 | 36,690,000 |
MARITIME BANK |
36,570,000 | 36,640,000 | 36,570,000 | 36,640,000 |
PNJ TP.HCM |
36,540,000 50k | 36,720,000 60k | 36,490,000 | 36,660,000 |
PNJ Hà Nội |
36,610,000 70k | 36,700,000 80k | 36,540,000 | 36,620,000 |
SCB |
36,600,000 80k | 36,700,000 80k | 36,520,000 | 36,620,000 |
EXIMBANK |
36,620,000 50k | 36,690,000 50k | 36,570,000 | 36,640,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,500,000 | 36,720,000 60k | 36,500,000 | 36,660,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,500,000 | 36,720,000 60k | 36,500,000 | 36,660,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,630,000 60k | 36,700,000 70k | 36,570,000 | 36,630,000 |
TPBANK GOLD |
36,600,000 150k | 36,680,000 30k | 36,450,000 | 36,710,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó