GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-04-20Hôm nay (20/04/2018)
Hôm qua (19/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,820 0.02k | 37,030 0.02k | 36,840 | 37,050 |
SJC |
36,830 0.02k | 37,030 0.02k | 36,850 | 37,050 |
14,206 0.008k | 15,606 0.008k | 14,214 | 15,614 | |
10K |
20,358 0.012k | 21,758 0.012k | 20,370 | 21,770 |
14K |
26,548 0.015k | 27,948 0.015k | 26,563 | 27,963 |
18K |
35,893 0.02k | 36,693 0.02k | 35,913 | 36,713 |
24K |
36,460 0.02k | 37,060 0.02k | 36,480 | 37,080 |
SJC10c |
36,830 0.02k | 37,010 0.02k | 36,850 | 37,030 |
SJC1c |
36,830 0.02k | 37,040 0.02k | 36,850 | 37,060 |
SJC99.99 |
36,880 0.04k | 37,380 0.04k | 36,920 | 37,420 |
SJC99.99N |
36,880 0.04k | 37,280 0.04k | 36,920 | 37,320 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-04-20Hôm nay (20/04/2018)
Hôm qua (19/04/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,930,000 50k | 37,020,000 40k | 36,880,000 | 36,980,000 |
DOJI SG |
36,880,000 | 36,980,000 | 36,880,000 | 36,980,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,930,000 50k | 37,000,000 60k | 36,880,000 | 36,940,000 |
Phú Qúy SJC |
36,880,000 | 36,980,000 | 36,880,000 | 36,980,000 |
PNJ TP.HCM |
36,850,000 50k | 37,030,000 50k | 36,900,000 | 37,080,000 |
Vàng TG ($) |
1,342.250 5.72 | 1,342.670 5.8 | 1,347.970 | 1,348.470 |
SCB |
36,880,000 | 36,980,000 | 36,880,000 | 36,980,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,820,000 20k | 37,020,000 40k | 36,840,000 | 37,060,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,820,000 20k | 37,020,000 20k | 36,840,000 | 37,040,000 |
EXIMBANK |
36,900,000 90k | 37,000,000 30k | 36,810,000 | 36,970,000 |
MARITIME BANK |
36,930,000 50k | 37,030,000 50k | 36,880,000 | 36,980,000 |
PNJ Hà Nội |
36,900,000 | 36,990,000 10k | 36,900,000 | 37,000,000 |
SJC TP HCM |
36,830,000 20k | 37,010,000 20k | 36,850,000 | 37,030,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,890,000 40k | 37,100,000 60k | 36,850,000 | 37,040,000 |
SJC DN |
36,830,000 20k | 37,030,000 20k | 36,850,000 | 37,050,000 |
SJC HN |
36,830,000 20k | 37,030,000 20k | 36,850,000 | 37,050,000 |
TPBANK GOLD |
36,830,000 50k | 36,980,000 100k | 36,780,000 | 37,080,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó