GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-08-19Hôm nay (19/08/2018)
Hôm qua (18/08/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 7.403k | 22,608 8.003k | 13,205 | 14,605 | |
10K |
29,548 10.589k | 31,548 11.189k | 18,959 | 20,359 |
14K |
38,542 13.794k | 40,542 14.394k | 24,748 | 26,148 |
18K |
52,317 18.8k | 53,317 19k | 33,517 | 34,317 |
24K |
53,150 19.29k | 53,850 19.19k | 33,860 | 34,660 |
SJC10c |
54,650 18.03k | 55,150 18.35k | 36,620 | 36,800 |
SJC1c |
54,650 18.03k | 55,180 18.35k | 36,620 | 36,830 |
SJC99.99 |
53,550 19.24k | 54,150 19.34k | 34,310 | 34,810 |
SJC99.99N |
53,550 19.24k | 54,050 19.34k | 34,310 | 34,710 |
SJC |
54,650 18.03k | 55,170 18.35k | 36,620 | 36,820 |
SJC |
54,640 18.03k | 55,170 18.35k | 36,610 | 36,820 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-08-19Hôm nay (19/08/2018)
Hôm qua (18/08/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,184.120 | 1,184.620 | 1,184.120 | 1,184.620 |
SJC TP HCM |
36,620,000 70k | 36,800,000 70k | 36,550,000 | 36,730,000 |
SJC Hà Nội |
36,620,000 70k | 36,820,000 70k | 36,550,000 | 36,750,000 |
SJC Đà Nẵng |
36,620,000 70k | 36,820,000 70k | 36,550,000 | 36,750,000 |
DOJI HN |
36,640,000 20k | 36,740,000 40k | 36,620,000 | 36,700,000 |
DOJI SG |
36,680,000 60k | 36,760,000 60k | 36,620,000 | 36,700,000 |
Phú Qúy SJC |
36,660,000 10k | 36,740,000 10k | 36,650,000 | 36,750,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 | 36,740,000 | 36,550,000 | 36,740,000 |
MARITIME BANK |
36,660,000 40k | 36,740,000 20k | 36,620,000 | 36,720,000 |
PNJ TP.HCM |
36,620,000 60k | 36,800,000 60k | 36,560,000 | 36,740,000 |
PNJ Hà Nội |
36,650,000 40k | 36,750,000 40k | 36,610,000 | 36,710,000 |
SCB |
36,640,000 40k | 36,770,000 50k | 36,600,000 | 36,720,000 |
EXIMBANK |
36,680,000 40k | 36,750,000 40k | 36,640,000 | 36,710,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,570,000 70k | 36,790,000 10k | 36,500,000 | 36,780,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,570,000 70k | 36,790,000 10k | 36,500,000 | 36,780,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,670,000 40k | 36,730,000 30k | 36,630,000 | 36,700,000 |
TPBANK GOLD |
36,660,000 40k | 36,740,000 40k | 36,620,000 | 36,700,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó