GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-05-19Hôm nay (19/05/2018)
Hôm qua (18/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,909 0.02k | 15,309 0.02k | 13,889 | 15,289 | |
10K |
19,944 0.029k | 21,344 0.029k | 19,915 | 21,315 |
14K |
26,015 0.037k | 27,415 0.037k | 25,978 | 27,378 |
18K |
35,190 0.049k | 35,990 0.049k | 35,141 | 35,941 |
24K |
35,650 0.05k | 36,350 0.05k | 35,600 | 36,300 |
SJC10c |
36,520 0.07k | 36,720 0.07k | 36,450 | 36,650 |
SJC1c |
36,520 0.07k | 36,750 0.07k | 36,450 | 36,680 |
SJC99.99 |
36,000 0.03k | 36,500 0.03k | 35,970 | 36,470 |
SJC99.99N |
36,000 0.03k | 36,400 0.03k | 35,970 | 36,370 |
SJC |
36,520 0.07k | 36,740 0.07k | 36,450 | 36,670 |
SJC |
36,510 0.07k | 36,740 0.07k | 36,440 | 36,670 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-05-19Hôm nay (19/05/2018)
Hôm qua (18/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,292.340 4.19 | 1,292.840 4.11 | 1,288.150 | 1,288.730 |
SJC TP HCM |
36,480,000 30k | 36,680,000 30k | 36,450,000 | 36,650,000 |
SJC Hà Nội |
36,480,000 30k | 36,700,000 30k | 36,450,000 | 36,670,000 |
SJC Đà Nẵng |
36,480,000 30k | 36,700,000 30k | 36,450,000 | 36,670,000 |
DOJI HN |
36,570,000 50k | 36,640,000 20k | 36,520,000 | 36,620,000 |
DOJI SG |
36,570,000 60k | 36,640,000 130k | 36,510,000 | 36,510,000 |
Phú Qúy SJC |
36,580,000 80k | 36,670,000 70k | 36,500,000 | 36,600,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,480,000 10k | 36,690,000 10k | 36,470,000 | 36,680,000 |
MARITIME BANK |
36,570,000 20k | 36,640,000 10k | 36,550,000 | 36,630,000 |
PNJ TP.HCM |
36,490,000 20k | 36,660,000 10k | 36,470,000 | 36,650,000 |
PNJ Hà Nội |
36,540,000 10k | 36,620,000 10k | 36,530,000 | 36,610,000 |
SCB |
36,520,000 20k | 36,620,000 | 36,500,000 | 36,620,000 |
EXIMBANK |
36,570,000 40k | 36,640,000 40k | 36,530,000 | 36,600,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,500,000 20k | 36,660,000 10k | 36,480,000 | 36,650,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,500,000 20k | 36,660,000 10k | 36,480,000 | 36,650,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,570,000 20k | 36,630,000 10k | 36,550,000 | 36,620,000 |
TPBANK GOLD |
36,450,000 20k | 36,710,000 40k | 36,470,000 | 36,670,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó